Tổng hợp bảng giá các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ tại Thẩm mỹ viện Hàn Quốc JW – chi nhánh duy nhất của Bệnh viện JW đứng đầu Hàn Quốc tại Việt Nam
Bảng giá dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ mũi:
DỊCH VỤ |
GIÁ |
Nâng mũi sụn mềm Hàn Quốc |
12.000.000 VNĐ |
Nâng mũi sụn Hàn Quốc kèm bọc sụn vành tai |
15.000.000 VNĐ |
Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc alloderm |
18.000.000 VNĐ |
Sửa mũi lại do lệch, méo bọc sụn tai |
18.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật mũi gồ không đặt sóng |
10.000.000 VNĐ |
Sửa mũi do tụt sóng sau nâng mũi |
18.000.000 VNĐ |
Thu gọn đầu mũi to |
15.000.000 VNĐ |
Cắt cánh mũi |
7.000.000 VNĐ |
Thu hẹp xương mũi không đặt sóng |
20.000.000 VNĐ |
Nâng mũi kèm chỉnh sửa vẹo vách ngăn mũi (gây mê) |
40.000.000 VNĐ |
Sửa mũi lại do lộ sóng kèm kéo dài đầu mũi |
40.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line bằng Demoderm |
50.000.000 – 60.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ NÂNG MŨI S LINE:
NÂNG MŨI S LINE (MŨI LẦN ĐẦU PHẪU THUẬT)
|
GIÁ |
Nâng mũi S Line
|
40.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line + cắt cánh
|
45.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line + thu nhỏ xương bè
|
45.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line + cắt cánh + hạ xương
|
50.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line sụn tự thân hoàn toàn |
52.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line sụn tự thân hoàn toàn + cắt cánh |
55.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line sụn tự thân hoàn toàn + hạ xương |
55.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line + chỉnh xương gồ
|
45.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line kèm chỉnh hình vách ngăn vẹo |
42.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line kèm thu hẹp gốc mắt |
47.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line bằng Tutoplast |
80.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S line cho trường hợp phức tạp |
50.000.000 VNĐ –60.000.000 VNĐ |
Thu gọn cánh mũi |
7.000.000 VNĐ |
NÂNG MŨI S LINE (MŨI PHẪU THUẬT LẠI)
|
GIÁ |
Nâng mũi S Line
|
45.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line + cắt cánh
|
50.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line + thu nhỏ xương bè
|
50.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line + cắt cánh + hạ xương
|
52.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line sụn tự thân hoàn toàn |
52.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line sụn tự thân hoàn toàn + cắt cánh |
55.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line sụn tự thân hoàn toàn + hạ xương |
55.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line + chỉnh xương gồ
|
50.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line kèm chỉnh hình vách ngăn vẹo |
48.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line kèm thu hẹp gốc mắt |
52.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S Line bằng Tutoplast |
85.000.000 VNĐ |
Nâng mũi S line cho trường hợp phức tạp |
50.000.000 VNĐ –60.000.000 VNĐ |
Bảng giá dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ mắt:
MI TRÊN |
GIÁ |
Phẫu thuật tạo mắt 2 mí |
15.000.000 VNĐ |
Lấy mỡ và da thừa mí trên |
15.000.000 VNĐ |
Lấy mỡ và da thừa mí trên + nâng đuôi mắt xệ |
18.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật mí trên mổ lại lần 1 |
20.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật mí trên mổ lại lần 2 |
25.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt mắt + cấy mỡ hốc mắt sâu |
28.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật cắt mắt + cấy mỡ hốc mắt sâu đối với mắt mổ lại |
30.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật mắt to |
35.000.000 VNĐ |
Bấm mí tiêu chuẩn Hàn Quốc |
15.000.000 VNĐ |
Bấm mí Hàn Quốc kèm lấy mỡ thừa |
18.000.000 VNĐ |
Treo chân mày |
12.000.000 VNĐ |
MI DƯỚI |
GIÁ |
Phẫu thuật lấy mỡ và da thừa mi dưới |
12.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật xóa bọng mỡ mi dưới đối với mắt mổ lại |
15.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật lấy bọng mắt và quầng thâm mi dưới kèm xóa nhăn rãnh mũi má |
20.000.000 VNĐ |
Lấy mỡ da thừa mi dưới + làm mắt dễ thương |
15.000.000 VNĐ |
Mở rộng góc mắt ngoài |
7.000.000 VNĐ |
Mở rộng góc mắt trong |
7.000.000 VNĐ |
Bảng giá dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ khuôn mặt:
DỊCH VỤ |
GIÁ |
Phẫu thuật gọt xương hàm |
80.000.000 VNĐ |
Hạ xương gò má |
70.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật hàm chỉnh hô |
70.000.000 VNĐ (1 hàm)120.000.000 VNĐ (2 hàm) |
Bơm mỡ 2 bên gò má |
30.000.000 VNĐ |
Bơm mỡ rãnh mũi má |
20.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO |
100.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật vẩu can thiệp tiền đình hàm trên và cắt BSSO hàm dưới |
150.000.000 – 180.000.000 VNĐ |
Tạo hình gương mặt trái xoan |
80.000.000-100.000.000 VNĐ |
Độn cằm bằng implant Hàn Quốc |
20.000.000 VNĐ |
Độn cằm nẹp vít cố định
|
25.000.000 VNĐ |
Độn cằm nẹp vít cố định (cằm phẫu thuật lại)
|
28.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật trượt cằm |
45.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật gọt cằm vuông thành chữ V |
45.000.000 VNĐ |
Bảng giá dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ ngực:
DỊCH VỤ |
GIÁ |
Nâng ngực túi tròn Allergan |
62.000.000 VNĐ |
Nâng ngực túi giọt nước Allergan |
75.000.000VNĐ |
Nâng ngực túi Inspira
|
82.000.000VNĐ |
Nâng ngực túi Polytech nhám
|
62.000.000VNĐ |
Nâng ngực túi Polytech xốp
|
92.000.000VNĐ |
Cấy mỡ ngực |
105.000.000 VNĐ |
Thu gọn ngực phì đại |
60.000.000 – 70.000.000 VNĐ |
Chỉnh hình ngực xệ độ I – II |
30.000.000 – 40.000.000 VNĐ |
Chỉnh hình ngực xệ độ III – IV |
55.000.000 – 70.000.000 VNĐ |
Thu gọn đầu vú |
7.000.000 VNĐ |
Thu gọn quầng vú |
10.000.000 VNĐ |
Phẫu thuật núm vú tụt |
15.000.000 VNĐ |
Bảng giá dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ căng da:
DỊCH VỤ |
GIÁ |
Căng da mặt bán phần |
45.000.000 VNĐ |
Căng da mặt kèm căng da cổ |
60.000.000 VNĐ |
Căng da vùng thái dương |
15.000.000 VNĐ |
Căng da trán |
20.000.000 VNĐ |
Căng da mặt đã mổ trước đó |
55.000.000 VNĐ |
Căng da bằng chỉ:
DỊCH VỤ |
GIÁ |
Căng da mặt bằng chỉ Ultra V Lift Hàn Quốc |
60.000.000 VNĐ |
Căng da mặt bằng chỉ vàng 24k Hàn Quốc |
200.000.000 VNĐ |
Bảng giá dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ:
DỊCH VỤ |
GIÁ |
Hút mỡ bụng
|
50.000.000 – 60.000.000 VNĐ |
Căng da bụng
|
55.000.000 – 70.000.000 VNĐ |
Hút mỡ đùi
|
35.000.000 – 45.000.000 VNĐ |
Hút mỡ cánh tay |
15.000.000 – 20.000.000 VNĐ |
The post Bảng giá dịch vụ Thẩm mỹ appeared first on Trang chủ.
from Trang chủ http://ift.tt/20wOyu7
via IFTTT
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét